Trang chủ3021 • TYO
add
Pacific Net Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.307,00 ¥ - 1.329,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T JPY
Số lượng trung bình
14,77 N
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 18,67% |
Chi phí hoạt động | 588,00 Tr | 3,89% |
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | 40,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | 18,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 773,50 Tr | 25,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,00 Tr | -45,45% |
Tổng tài sản | 10,42 T | 13,05% |
Tổng nợ | 7,25 T | 14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | 40,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
234