Trang chủ3023 • TYO
add
Rasa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.454,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.458,00 ¥ - 1.470,00 ¥
Phạm vi một năm
1.209,00 ¥ - 1.831,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,60 T JPY
Số lượng trung bình
13,78 N
Tỷ số P/E
7,69
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,00 T | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 3,60% |
Thu nhập ròng | 837,00 Tr | -19,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | -19,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | -9,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 T | 23,35% |
Tổng tài sản | 33,26 T | 2,12% |
Tổng nợ | 11,40 T | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 837,00 Tr | -19,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 1, 1939
Trang web
Nhân viên
253