Trang chủ3023 • TYO
add
Rasa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.425,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.397,00 ¥ - 1.425,00 ¥
Phạm vi một năm
1.209,00 ¥ - 1.914,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 T JPY
Số lượng trung bình
27,36 N
Tỷ số P/E
6,80
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,73 T | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 7,05% |
Thu nhập ròng | 607,00 Tr | 130,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | 130,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 770,00 Tr | 71,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | 0,94% |
Tổng tài sản | 31,36 T | 1,13% |
Tổng nợ | 10,04 T | -6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 607,00 Tr | 130,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 1, 1939
Trang web
Nhân viên
253