Trang chủ3023 • TYO
add
Rasa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.355,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.344,00 ¥ - 1.360,00 ¥
Phạm vi một năm
1.340,00 ¥ - 2.086,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,56 T JPY
Số lượng trung bình
23,96 N
Tỷ số P/E
7,77
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,22 T | -5,28% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 2,74% |
Thu nhập ròng | 420,00 Tr | 15,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | 21,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 553,00 Tr | 8,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 T | -0,46% |
Tổng tài sản | 30,52 T | -0,78% |
Tổng nợ | 9,48 T | -7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,00 Tr | 15,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 1, 1939
Trang web
Nhân viên
253