Trang chủ302430 • KOSDAQ
add
Innometry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.970,00 ₩ - 8.150,00 ₩
Phạm vi một năm
7.500,00 ₩ - 15.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,52 T KRW
Số lượng trung bình
13,15 N
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,30 T | -34,60% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | 11,31% |
Thu nhập ròng | 505,18 Tr | -84,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | -76,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | -52,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,65 T | 59,27% |
Tổng tài sản | 83,53 T | -5,80% |
Tổng nợ | 13,17 T | -51,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,18 Tr | -84,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -459,71 Tr | 89,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -640,92 Tr | -5,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,55 Tr | -73,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 T | 74,76% |
Dòng tiền tự do | -1,41 T | 80,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
218