Trang chủ302430 • KOSDAQ
add
Innometry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.080,00 ₩ - 8.300,00 ₩
Phạm vi một năm
6.750,00 ₩ - 12.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,34 T KRW
Số lượng trung bình
555,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,10 T | -68,85% |
Chi phí hoạt động | 9,80 T | 212,24% |
Thu nhập ròng | -6,76 T | -364,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,28 | -949,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,84 T | -318,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,04 T | 83,01% |
Tổng tài sản | 77,63 T | -10,27% |
Tổng nợ | 13,87 T | -38,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,76 T | -364,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 T | 38,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,32 Tr | 61,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,29 Tr | 4,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 T | 44,42% |
Dòng tiền tự do | 1,05 T | 132,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
228