Trang chủ302430 • KOSDAQ
add
Innometry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.900,00 ₩ - 8.190,00 ₩
Phạm vi một năm
6.750,00 ₩ - 12.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,76 T KRW
Số lượng trung bình
72,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,67 T | -39,18% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | -6,95% |
Thu nhập ròng | -1,90 T | -189,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,94 | -247,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 T | -221,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,23 T | 131,27% |
Tổng tài sản | 77,13 T | -9,27% |
Tổng nợ | 15,23 T | -18,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 T | -189,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,57 T | 404,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 T | -1.819,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,07 Tr | 73,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,87 Tr | 109,82% |
Dòng tiền tự do | 3,96 T | 209,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
210