Trang chủ302440 • KRX
add
SK Bioscience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
47.050,00 ₩ - 49.100,00 ₩
Phạm vi một năm
43.650,00 ₩ - 73.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 NT KRW
Số lượng trung bình
95,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,65 T | -73,41% |
Chi phí hoạt động | 41,34 T | -7,01% |
Thu nhập ròng | -22,32 T | -146,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,20 | -273,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -290,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,21 T | -143,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 NT | 9,36% |
Tổng tài sản | 2,05 NT | 6,64% |
Tổng nợ | 328,20 T | 66,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,32 T | -146,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,49 T | -129,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 162,34 T | 216,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,40 T | 3.679,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,71 T | 5.771,01% |
Dòng tiền tự do | -59,65 T | -158,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
1.067