Trang chủ3024 • TPE
add
Action Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,60 NT$ - 15,85 NT$
Phạm vi một năm
12,45 NT$ - 25,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T TWD
Số lượng trung bình
999,75 N
Tỷ số P/E
20,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,78 Tr | 80,28% |
Chi phí hoạt động | 77,16 Tr | 1,45% |
Thu nhập ròng | 56,42 Tr | 152,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | 40,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,39 Tr | 167,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 24,94% |
Tổng tài sản | 4,63 T | -13,48% |
Tổng nợ | 1,50 T | -39,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,42 Tr | 152,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,02 Tr | 400,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,47 Tr | -284,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,42 Tr | -190,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,64 Tr | 101,17% |
Dòng tiền tự do | 338,12 Tr | 1.003,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.800