Trang chủ3024 • TYO
add
Create Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.051,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.053,00 ¥ - 1.055,00 ¥
Phạm vi một năm
776,00 ¥ - 1.647,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T JPY
Số lượng trung bình
2,53 N
Tỷ số P/E
18,94
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,96 T | 0,40% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 2,29% |
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | -15,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | -16,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,50 Tr | 1,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -15,18% |
Tổng tài sản | 18,20 T | -1,53% |
Tổng nợ | 13,28 T | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | -15,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
589