Trang chủ3024 • TYO
add
Create Corp
Giá đóng cửa hôm trước
995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
995,00 ¥ - 998,00 ¥
Phạm vi một năm
862,00 ¥ - 1.647,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T JPY
Số lượng trung bình
2,15 N
Tỷ số P/E
8,00
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,25 T | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 4,19% |
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 238,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | 229,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,50 Tr | 1.627,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 2,53% |
Tổng tài sản | 17,36 T | 2,26% |
Tổng nợ | 12,04 T | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 238,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
589