Trang chủ302550 • KOSDAQ
add
Remed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.330,00 ₩ - 3.405,00 ₩
Phạm vi một năm
2.735,00 ₩ - 4.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,32 T KRW
Số lượng trung bình
153,74 N
Tỷ số P/E
15,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 T | 49,38% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | 34,97% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | 995,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,42 | 634,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,12 Tr | 111,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,68 T | 70,75% |
Tổng tài sản | 59,06 T | 7,27% |
Tổng nợ | 16,53 T | -31,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | 995,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,26 T | -511,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,78 T | 244,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,32 T | -48,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 T | -58,91% |
Dòng tiền tự do | -4,68 T | 41,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
91