Trang chủ3025 • TPE
add
Loop Telecommunication International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
50,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,70 NT$ - 51,90 NT$
Phạm vi một năm
43,85 NT$ - 91,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T TWD
Số lượng trung bình
404,86 N
Tỷ số P/E
14,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,80 Tr | -33,42% |
Chi phí hoạt động | 65,04 Tr | -11,87% |
Thu nhập ròng | 50,76 Tr | -44,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,61 | -16,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,18 Tr | -58,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,36 Tr | -8,11% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -15,87% |
Tổng nợ | 206,18 Tr | -53,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 875,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,76 Tr | -44,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,75 Tr | 124,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,48 Tr | 93,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,63 Tr | -394,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,27 Tr | 48,49% |
Dòng tiền tự do | 5,76 Tr | 101,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
214