Trang chủ3025 • TPE
add
Loop Telecommunication International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
75,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
74,10 NT$ - 76,20 NT$
Phạm vi một năm
47,30 NT$ - 91,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T TWD
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
17,12
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,06 Tr | 111,56% |
Chi phí hoạt động | 68,70 Tr | 12,15% |
Thu nhập ròng | 87,74 Tr | 159,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,95 | 22,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,62 Tr | 591,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,91 Tr | -26,36% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -6,62% |
Tổng nợ | 302,83 Tr | -33,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 819,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,74 Tr | 159,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,40 Tr | 23,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,33 Tr | 63,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,28 Tr | -4.018,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,10 Tr | -271,58% |
Dòng tiền tự do | -149,99 Tr | -251,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
214