Trang chủ3026 • TPE
add
Holy Stone Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,50 NT$ - 78,30 NT$
Phạm vi một năm
71,70 NT$ - 95,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,99 T TWD
Số lượng trung bình
412,18 N
Tỷ số P/E
12,67
Tỷ lệ cổ tức
7,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | 15,73% |
Chi phí hoạt động | 341,54 Tr | 0,31% |
Thu nhập ròng | 278,49 Tr | 27,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | 10,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 490,99 Tr | 41,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 T | 40,30% |
Tổng tài sản | 15,81 T | 5,69% |
Tổng nợ | 6,17 T | 15,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,49 Tr | 27,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 468,54 Tr | 3,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,14 Tr | -16,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,65 Tr | 11,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 252,31 Tr | 14,09% |
Dòng tiền tự do | 1,19 T | -2,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.331