Trang chủ3026 • TPE
add
Holy Stone Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
82,50 NT$ - 83,60 NT$
Phạm vi một năm
71,70 NT$ - 100,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,82 T TWD
Số lượng trung bình
443,02 N
Tỷ số P/E
14,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | 9,27% |
Chi phí hoạt động | 373,79 Tr | -7,95% |
Thu nhập ròng | 228,02 Tr | 210,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | 184,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,50 Tr | 74,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 T | 48,69% |
Tổng tài sản | 15,83 T | 5,26% |
Tổng nợ | 5,45 T | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,02 Tr | 210,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,29 Tr | -54,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,23 Tr | -33,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,00 N | 100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,14 Tr | 112,80% |
Dòng tiền tự do | -119,47 Tr | -125,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.331