Trang chủ3028 • TPE
add
Zenitron Corp
Giá đóng cửa hôm trước
31,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,20 NT$ - 31,85 NT$
Phạm vi một năm
27,10 NT$ - 37,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 T TWD
Số lượng trung bình
440,85 N
Tỷ số P/E
15,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,67 T | 4,69% |
Chi phí hoạt động | 390,58 Tr | -2,31% |
Thu nhập ròng | 208,21 Tr | 575,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 548,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,47 Tr | 22,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 15,67% |
Tổng tài sản | 19,92 T | -5,50% |
Tổng nợ | 13,68 T | -10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,21 Tr | 575,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 817,99 Tr | -3,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,83 Tr | 117,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -999,66 Tr | 0,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,58 Tr | 82,80% |
Dòng tiền tự do | 693,37 Tr | -21,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
750