Trang chủ3028 • TYO
add
Alpen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.348,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.340,00 ¥ - 2.362,00 ¥
Phạm vi một năm
1.930,00 ¥ - 2.441,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
91,74 T JPY
Số lượng trung bình
81,52 N
Tỷ số P/E
20,28
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,04 T | 7,40% |
Chi phí hoạt động | 24,21 T | 3,93% |
Thu nhập ròng | 2,89 T | 142,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 126,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,56 T | 57,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,44 T | -3,30% |
Tổng tài sản | 211,89 T | 5,17% |
Tổng nợ | 91,66 T | 6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 T | 142,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1972
Trang web
Nhân viên
3.127