Trang chủ3029 • TPE
add
Zero One Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
113,00 NT$ - 115,50 NT$
Phạm vi một năm
73,50 NT$ - 174,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,87 T TWD
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
20,77
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,76 T | 68,85% |
Chi phí hoạt động | 352,71 Tr | 33,10% |
Thu nhập ròng | 253,63 Tr | 27,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -24,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,16 Tr | 40,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | 50,03% |
Tổng tài sản | 13,68 T | 43,48% |
Tổng nợ | 7,53 T | 69,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,63 Tr | 27,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,65 Tr | -95,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,78 Tr | -96,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,36 Tr | 43,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,91 Tr | -154,02% |
Dòng tiền tự do | 724,53 Tr | 32,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
215