Trang chủ303030 • KOSDAQ
add
Zinitix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.231,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.174,00 ₩ - 1.260,00 ₩
Phạm vi một năm
738,00 ₩ - 2.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,25 T KRW
Số lượng trung bình
573,07 N
Tỷ số P/E
56,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,61 T | -39,73% |
Chi phí hoạt động | 2,73 T | -9,04% |
Thu nhập ròng | -142,68 Tr | 39,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | 0,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,56 Tr | 50,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,88 T | 20,58% |
Tổng tài sản | 28,18 T | 2,04% |
Tổng nợ | 11,38 T | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,68 Tr | 39,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 T | -454,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -877,20 Tr | -1.401,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,20 Tr | -146,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 T | -583,61% |
Dòng tiền tự do | -2,54 T | -8.949,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
76