Trang chủ303030 • KOSDAQ
add
Zinitix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
988,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
989,00 ₩ - 1.008,00 ₩
Phạm vi một năm
738,00 ₩ - 2.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,46 T KRW
Số lượng trung bình
50,01 N
Tỷ số P/E
54,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,62 T | -13,77% |
Chi phí hoạt động | 3,80 T | 11,51% |
Thu nhập ròng | 5,33 Tr | 100,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | 100,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,72 Tr | 97,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,14 T | 52,63% |
Tổng tài sản | 27,63 T | -3,18% |
Tổng nợ | 10,69 T | -13,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,33 Tr | 100,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 T | 292,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -944,90 Tr | -168,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,27 Tr | 21,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 721,50 Tr | -57,04% |
Dòng tiền tự do | 994,21 Tr | -8,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
76