Trang chủ3030 • TADAWUL
add
Saudi Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
45,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
45,30 SAR - 45,85 SAR
Phạm vi một năm
39,65 SAR - 47,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T SAR
Số lượng trung bình
199,94 N
Tỷ số P/E
16,63
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,04 Tr | 27,07% |
Chi phí hoạt động | 33,18 Tr | 2.340,11% |
Thu nhập ròng | 120,59 Tr | 16,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,91 | -8,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | 16,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,48 Tr | 11,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,97 Tr | 5,27% |
Tổng tài sản | 3,14 T | -2,40% |
Tổng nợ | 896,44 Tr | -15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,59 Tr | 16,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,37 Tr | 23,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,65 Tr | 75,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,37 Tr | -245,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,65 Tr | -154,79% |
Dòng tiền tự do | 139,63 Tr | 84,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1955
Trang web