Trang chủ3030 • TPE
add
Test Research Inc
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
103,00 NT$ - 107,00 NT$
Phạm vi một năm
83,90 NT$ - 192,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,16 T TWD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
13,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 14,35% |
Chi phí hoạt động | 443,98 Tr | 21,38% |
Thu nhập ròng | 526,94 Tr | 89,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,31 | 65,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,68 Tr | 17,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -2,40% |
Tổng tài sản | 10,14 T | 13,89% |
Tổng nợ | 1,86 T | 8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 526,94 Tr | 89,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 505,78 Tr | -6,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,20 Tr | -72,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,09 Tr | 0,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 342,86 Tr | -21,64% |
Dòng tiền tự do | 29,03 Tr | -95,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
790