Trang chủ3031 • TPE
add
Bright Led Electronics Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
21,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,85 NT$ - 21,70 NT$
Phạm vi một năm
16,55 NT$ - 26,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T TWD
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,37 Tr | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 62,64 Tr | 6,79% |
Thu nhập ròng | 78,69 Tr | 74,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,77 | 56,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,83 Tr | 56,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,86 Tr | 5,22% |
Tổng tài sản | 3,58 T | -1,48% |
Tổng nợ | 494,91 Tr | -10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,69 Tr | 74,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,29 Tr | -10,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 211,48 Tr | 222,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,23 Tr | 4,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,00 Tr | 168,21% |
Dòng tiền tự do | -44,62 Tr | 61,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
288