Trang chủ3031 • TYO
add
Raccoon Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
921,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
894,00 ¥ - 923,00 ¥
Phạm vi một năm
461,00 ¥ - 976,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,53 T JPY
Số lượng trung bình
206,94 N
Tỷ số P/E
29,24
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 908,72 Tr | -11,95% |
Thu nhập ròng | 370,87 Tr | 243,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,62 | 237,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,82 Tr | 120,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | -3,98% |
Tổng tài sản | 15,08 T | 7,98% |
Tổng nợ | 10,25 T | 13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 370,87 Tr | 243,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -666,17 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -684,63 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -228,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
226