Trang chủ3032 • TPE
add
COMPUCASE Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
85,20 NT$ - 88,60 NT$
Phạm vi một năm
52,90 NT$ - 106,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,92 T TWD
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
18,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 15,37% |
Chi phí hoạt động | 315,01 Tr | 20,30% |
Thu nhập ròng | 159,62 Tr | 1,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | -11,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,13 Tr | 20,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | -2,19% |
Tổng tài sản | 9,32 T | 10,01% |
Tổng nợ | 4,49 T | 12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,62 Tr | 1,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,76 Tr | -191,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 848,03 Tr | 26.452,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -676,80 Tr | -549,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,84 Tr | -161,53% |
Dòng tiền tự do | -348,53 Tr | -282,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.120