Trang chủ3032 • TPE
add
COMPUCASE Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
65,60 NT$ - 66,40 NT$
Phạm vi một năm
52,90 NT$ - 87,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 T TWD
Số lượng trung bình
560,73 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | -18,87% |
Chi phí hoạt động | 261,10 Tr | -4,80% |
Thu nhập ròng | 215,74 Tr | 10,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,09 | 36,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,68 Tr | -41,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 4,13% |
Tổng tài sản | 7,54 T | -8,21% |
Tổng nợ | 3,26 T | -25,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,74 Tr | 10,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,03 Tr | -122,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,95 Tr | -389,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -307,16 Tr | 40,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -542,16 Tr | -135,97% |
Dòng tiền tự do | 192,65 Tr | -68,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.120