Trang chủ3032 • TPE
add
COMPUCASE Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
78,90 NT$ - 86,00 NT$
Phạm vi một năm
52,90 NT$ - 87,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,49 T TWD
Số lượng trung bình
3,20 Tr
Tỷ số P/E
16,46
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -21,08% |
Chi phí hoạt động | 241,52 Tr | -10,70% |
Thu nhập ròng | 69,93 Tr | -61,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | -51,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,82 Tr | -23,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | 60,94% |
Tổng tài sản | 8,12 T | -0,16% |
Tổng nợ | 3,68 T | -7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,93 Tr | -61,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 953,16 Tr | 240,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -2.329,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,18 Tr | 259,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,94 Tr | -46,67% |
Dòng tiền tự do | 491,50 Tr | 317,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.120