Trang chủ3032 • TPE
add
COMPUCASE Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,30 NT$ - 63,10 NT$
Phạm vi một năm
52,90 NT$ - 106,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 T TWD
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
13,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 378,35 Tr | 42,83% |
Thu nhập ròng | 75,50 Tr | -43,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -42,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,58 Tr | -65,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 65,95% |
Tổng tài sản | 9,47 T | 13,99% |
Tổng nợ | 4,95 T | 20,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,50 Tr | -43,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,00 Tr | -54,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,44 Tr | 2,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 375,24 Tr | 854,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 323,43 Tr | 885,22% |
Dòng tiền tự do | -162,38 Tr | -205,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.120