Trang chủ3034 • TPE
add
Novatek Microelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
544,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
535,00 NT$ - 545,00 NT$
Phạm vi một năm
477,00 NT$ - 646,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
327,99 T TWD
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
16,14
Tỷ lệ cổ tức
5,94%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,26 T | -6,97% |
Chi phí hoạt động | 5,06 T | 2,17% |
Thu nhập ròng | 4,80 T | -9,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,01 | -3,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,89 | -9,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,22 T | -21,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,77 T | -9,50% |
Tổng tài sản | 102,40 T | -1,96% |
Tổng nợ | 34,48 T | -7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 608,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 T | -9,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,60 T | -17,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -728,13 Tr | -243,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,93 Tr | 92,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,77 T | -18,45% |
Dòng tiền tự do | 6,63 T | -22,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
2.653