Trang chủ3034 • TYO
add
Qol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.861,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.827,00 ¥ - 1.869,00 ¥
Phạm vi một năm
1.187,00 ¥ - 2.395,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,44 T JPY
Số lượng trung bình
201,30 N
Tỷ số P/E
13,50
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,76 T | 44,46% |
Chi phí hoạt động | 6,22 T | 68,76% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | 48,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 2,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,52 T | 15,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,73 T | -2,03% |
Tổng tài sản | 159,67 T | 35,57% |
Tổng nợ | 97,53 T | 50,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | 48,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1992
Trang web
Nhân viên
6.265