Trang chủ3034 • TYO
add
Qol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.166,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.165,00 ¥ - 2.199,00 ¥
Phạm vi một năm
1.322,00 ¥ - 2.395,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,22 T JPY
Số lượng trung bình
145,86 N
Tỷ số P/E
13,15
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,73 T | 17,52% |
Chi phí hoạt động | 6,79 T | 8,97% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 120,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 87,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 T | 34,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,25 T | -31,79% |
Tổng tài sản | 157,48 T | 7,20% |
Tổng nợ | 102,96 T | 15,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 120,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1992
Trang web
Nhân viên
6.254