Trang chủ303530 • KOSDAQ
add
InnoDep Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.900,00 ₩ - 7.200,00 ₩
Phạm vi một năm
5.930,00 ₩ - 10.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,08 T KRW
Số lượng trung bình
16,93 N
Tỷ số P/E
56,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,39 T | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 7,74 T | -18,88% |
Thu nhập ròng | -3,56 T | 40,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,87 | 35,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 T | 46,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,79 T | 366,97% |
Tổng tài sản | 66,30 T | 34,24% |
Tổng nợ | 32,59 T | 101,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 T | 40,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,64 T | -24,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,44 T | -166,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,63 T | 4.383,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,45 T | 19,72% |
Dòng tiền tự do | -11,55 T | -78,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
250