Trang chủ303530 • KOSDAQ
add
InnoDep Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.100,00 ₩ - 7.220,00 ₩
Phạm vi một năm
5.930,00 ₩ - 12.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,40 T KRW
Số lượng trung bình
23,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,55 T | 13,47% |
Chi phí hoạt động | 8,83 T | 44,28% |
Thu nhập ròng | 5,92 T | 4,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,19 | -8,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,51 T | 5,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,68 T | 21,40% |
Tổng tài sản | 63,38 T | 17,10% |
Tổng nợ | 26,12 T | 74,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,92 T | 4,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,21 T | 19,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 T | 157,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 T | 1.194,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,91 T | 221,73% |
Dòng tiền tự do | 4,94 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
250