Trang chủ3035 • TYO
add
Ktk Inc
Giá đóng cửa hôm trước
600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
600,00 ¥ - 610,00 ¥
Phạm vi một năm
474,00 ¥ - 696,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T JPY
Số lượng trung bình
5,82 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 990,00 Tr | 4,98% |
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | -7,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -13,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,50 Tr | 4,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | -9,56% |
Tổng tài sản | 9,15 T | -0,07% |
Tổng nợ | 4,84 T | -5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | -7,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1971
Trang web
Nhân viên
302