Trang chủ3036 • TPE
add
WT Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
132,00 NT$ - 154,00 NT$
Phạm vi một năm
78,60 NT$ - 154,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
156,28 T TWD
Số lượng trung bình
5,79 Tr
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,42 T | 28,43% |
Chi phí hoạt động | 6,75 T | 198,83% |
Thu nhập ròng | 2,71 T | 70,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 31,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,40 | 52,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,77 T | 78,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,87 T | -22,40% |
Tổng tài sản | 432,21 T | 46,28% |
Tổng nợ | 324,23 T | 55,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 T | 70,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,82 T | 235,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 T | -113,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,23 T | -140,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,79 T | -88,25% |
Dòng tiền tự do | 9,39 T | 2.057,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web