Trang chủ3036 • TYO
add
Alconix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.453,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.456,00 ¥ - 1.473,00 ¥
Phạm vi một năm
1.229,00 ¥ - 1.592,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,32 T JPY
Số lượng trung bình
86,71 N
Tỷ số P/E
18,82
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,80 T | 20,33% |
Chi phí hoạt động | 4,49 T | 5,72% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 29,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 7,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 T | 11,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,33 T | -23,16% |
Tổng tài sản | 196,37 T | -0,86% |
Tổng nợ | 125,40 T | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 29,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1981
Trang web
Nhân viên
3.227