Trang chủ3036 • TYO
add
Alconix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.855,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.832,00 ¥ - 1.855,00 ¥
Phạm vi một năm
1.229,00 ¥ - 1.866,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,17 T JPY
Số lượng trung bình
113,36 N
Tỷ số P/E
11,55
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,18 T | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 5,17 T | 11,82% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 202,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | 189,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | 12,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,76 T | -12,62% |
Tổng tài sản | 196,63 T | 7,51% |
Tổng nợ | 126,32 T | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 202,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1981
Trang web
Nhân viên
3.254