Trang chủ3036A • TPE
add
WT Microelectronics Co., Ltd. Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
50,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,80 NT$ - 50,90 NT$
Phạm vi một năm
45,70 NT$ - 50,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
125,26 T TWD
Số lượng trung bình
134,19 N
Tỷ số P/E
7,37
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,26 T | 56,20% |
Chi phí hoạt động | 6,78 T | 142,00% |
Thu nhập ròng | 2,84 T | 121,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 41,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,54 | 75,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,39 T | 88,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,12 T | 431,77% |
Tổng tài sản | 407,42 T | 77,90% |
Tổng nợ | 314,12 T | 88,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 T | 121,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,37 T | -138,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 165,54 Tr | 51,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,39 Tr | 99,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,13 T | -1.474,06% |
Dòng tiền tự do | -7,51 T | -208,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web