Trang chủ3036A • TPE
add
WT Microelectronics Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
50,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,30 NT$ - 50,60 NT$
Phạm vi một năm
45,70 NT$ - 50,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
137,04 T TWD
Số lượng trung bình
140,36 N
Tỷ số P/E
6,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,88 T | 38,05% |
Chi phí hoạt động | 6,57 T | 113,27% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | 143,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | 76,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,24 | 89,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,43 T | 123,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,71 T | 66,54% |
Tổng tài sản | 412,49 T | 55,55% |
Tổng nợ | 308,63 T | 59,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | 143,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,85 T | 142,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,24 Tr | -113,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,82 T | -330,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 T | -87,71% |
Dòng tiền tự do | 14,88 T | 32,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web