Trang chủ3038 • TYO
add
Công ty Kobe Bussan
Giá đóng cửa hôm trước
4.295,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.236,00 ¥ - 4.280,00 ¥
Phạm vi một năm
3.295,00 ¥ - 4.715,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 NT JPY
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
47,99
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,16 T | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 5,93 T | 8,96% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | -61,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -65,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,22 T | -1,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,69 T | 13,15% |
Tổng tài sản | 224,04 T | 13,07% |
Tổng nợ | 98,11 T | 9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | -61,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.562