Trang chủ3038 • TYO
add
Công ty Kobe Bussan
Giá đóng cửa hôm trước
4.430,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.405,00 ¥ - 4.494,00 ¥
Phạm vi một năm
3.170,00 ¥ - 4.715,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 NT JPY
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
37,54
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,42 T | 9,53% |
Chi phí hoạt động | 6,16 T | 7,94% |
Thu nhập ròng | 10,59 T | 91,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 75,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,77 T | 9,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,79 T | 25,39% |
Tổng tài sản | 229,80 T | 12,94% |
Tổng nợ | 91,11 T | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,59 T | 91,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.629