Trang chủ3040 • TADAWUL
add
Qassim Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
52,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
52,20 SAR - 53,40 SAR
Phạm vi một năm
49,15 SAR - 61,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T SAR
Số lượng trung bình
102,34 N
Tỷ số P/E
15,92
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,98 Tr | 100,04% |
Chi phí hoạt động | 19,16 Tr | 83,25% |
Thu nhập ròng | 81,80 Tr | 100,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,00 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 60,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,46 Tr | 154,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,88 Tr | 22,09% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 73,82% |
Tổng nợ | 373,02 Tr | 65,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,80 Tr | 100,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,49 Tr | 346,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,55 Tr | -216,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,56 Tr | -22,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,39 Tr | 261,81% |
Dòng tiền tự do | 80,12 Tr | 1.477,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1976
Trang web