Trang chủ3040 • TADAWUL
add
Qassim Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
53,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
53,10 SAR - 53,50 SAR
Phạm vi một năm
50,40 SAR - 64,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T SAR
Số lượng trung bình
132,00 N
Tỷ số P/E
24,88
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,30 Tr | 48,19% |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | -54,01% |
Thu nhập ròng | 72,89 Tr | 91,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,85 | 29,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,30 Tr | 100,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,93 Tr | 4,92% |
Tổng tài sản | 3,13 T | 65,22% |
Tổng nợ | 310,95 Tr | 23,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,89 Tr | 91,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,74 Tr | 130,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,68 Tr | 187,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,42 Tr | 97,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,01 Tr | 189,99% |
Dòng tiền tự do | -324,50 Tr | -285,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1976
Trang web