Trang chủ3040 • TPE
add
Global View Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,60 NT$ - 46,25 NT$
Phạm vi một năm
29,65 NT$ - 55,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T TWD
Số lượng trung bình
390,26 N
Tỷ số P/E
62,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,94 Tr | -12,60% |
Chi phí hoạt động | 11,55 Tr | 15,45% |
Thu nhập ròng | 11,40 Tr | -29,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,86 | -18,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,40 Tr | -34,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,89 Tr | 9,10% |
Tổng tài sản | 1,60 T | -1,77% |
Tổng nợ | 102,11 Tr | -12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,40 Tr | -29,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 Tr | -82,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,12 Tr | 62,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,27 Tr | -423,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,53 Tr | 32,15% |
Dòng tiền tự do | 8,74 Tr | 201,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
141