Trang chủ3040 • TPE
add
Global View Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,50 NT$ - 48,65 NT$
Phạm vi một năm
29,00 NT$ - 53,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T TWD
Số lượng trung bình
976,46 N
Tỷ số P/E
64,62
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,21 Tr | -16,40% |
Chi phí hoạt động | 10,60 Tr | 11,70% |
Thu nhập ròng | 7,31 Tr | -70,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,76 | -64,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,62 Tr | -35,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,52 Tr | 0,69% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -1,11% |
Tổng nợ | 100,92 Tr | -23,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,31 Tr | -70,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,85 Tr | -26,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,60 Tr | -335,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,09 Tr | 49,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,53 Tr | -43,87% |
Dòng tiền tự do | -39,84 Tr | 65,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
141