Trang chủ3040 • TPE
add
Global View Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
66,90 NT$ - 68,20 NT$
Phạm vi một năm
30,65 NT$ - 70,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T TWD
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
64,23
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,22 Tr | 0,47% |
Chi phí hoạt động | 15,53 Tr | 63,62% |
Thu nhập ròng | 30,69 Tr | 200,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 95,27 | 199,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 Tr | -63,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,05 Tr | 59,93% |
Tổng tài sản | 1,60 T | -1,16% |
Tổng nợ | 120,43 Tr | -7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,69 Tr | 200,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,84 Tr | -19,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 245,56 Tr | 173,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 307,00 N | -69,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,26 Tr | 127,77% |
Dòng tiền tự do | 16,04 Tr | 4,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
141