Trang chủ3040 • TYO
add
Soliton Systems KK
Giá đóng cửa hôm trước
1.329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.314,00 ¥ - 1.334,00 ¥
Phạm vi một năm
863,00 ¥ - 1.407,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,21 T JPY
Số lượng trung bình
33,13 N
Tỷ số P/E
14,20
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | 0,22% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | -3,01% |
Thu nhập ròng | 400,00 Tr | 2,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | 1,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,71 T | 12,93% |
Tổng tài sản | 22,88 T | 5,69% |
Tổng nợ | 10,92 T | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,00 Tr | 2,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1979
Trang web
Nhân viên
678