Trang chủ304100 • KOSDAQ
add
Saltlux Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.500,00 ₩ - 33.450,00 ₩
Phạm vi một năm
12.340,00 ₩ - 40.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
388,18 T KRW
Số lượng trung bình
992,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,77 T | -24,87% |
Chi phí hoạt động | 11,56 T | -21,84% |
Thu nhập ròng | 58,90 Tr | -96,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -94,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | -28,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,77 T | 4,90% |
Tổng tài sản | 93,24 T | -5,66% |
Tổng nợ | 20,57 T | -18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,90 Tr | -96,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 422,42 Tr | -65,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 T | 71,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -616,95 Tr | 90,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 T | 86,35% |
Dòng tiền tự do | -757,44 Tr | 88,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
175