Trang chủ3042 • TPE
add
TXC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
109,00 NT$ - 111,00 NT$
Phạm vi một năm
93,30 NT$ - 124,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,39 T TWD
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | 18,87% |
Chi phí hoạt động | 594,53 Tr | 10,79% |
Thu nhập ròng | 513,92 Tr | -14,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,01 | -27,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,48 | -20,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 981,78 Tr | 16,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,02 T | 45,32% |
Tổng tài sản | 22,12 T | 18,95% |
Tổng nợ | 6,43 T | -6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 513,92 Tr | -14,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 420,13 Tr | 8,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | -981,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,86 Tr | 88,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 T | -34,97% |
Dòng tiền tự do | -1,65 T | -43,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.518