Trang chủ3042 • TYO
add
SecuAvail Inc
Giá đóng cửa hôm trước
303,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
297,00 ¥ - 307,00 ¥
Phạm vi một năm
223,00 ¥ - 394,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T JPY
Số lượng trung bình
152,53 N
Tỷ số P/E
53,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,00 Tr | 12,41% |
Chi phí hoạt động | 104,00 Tr | -3,70% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 256,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,77 | 238,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,50 Tr | 368,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -7,33% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 4,72% |
Tổng nợ | 366,00 Tr | 8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 256,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
94