Trang chủ304360 • KOSDAQ
add
S Biomedics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.700,00 ₩ - 21.500,00 ₩
Phạm vi một năm
16.130,00 ₩ - 44.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
247,28 T KRW
Số lượng trung bình
121,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | 71,18% |
Chi phí hoạt động | 3,91 T | 30,53% |
Thu nhập ròng | -2,27 T | -20,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,84 | 29,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 T | 9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,95 T | 160,90% |
Tổng tài sản | 44,36 T | 45,88% |
Tổng nợ | 27,00 T | 40,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 T | -20,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,26 Tr | 87,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,71 T | 14,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 530,45 Tr | 1.587,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 T | 850,58% |
Dòng tiền tự do | 852,38 Tr | 142,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
52