Trang chủ304360 • KOSDAQ
add
S Biomedics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.200,00 ₩ - 22.950,00 ₩
Phạm vi một năm
16.130,00 ₩ - 51.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
263,88 T KRW
Số lượng trung bình
170,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,45 T | 19,03% |
Chi phí hoạt động | 3,01 T | -9,56% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | -1,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,93 | 14,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -648,87 Tr | 39,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,95 T | 124,71% |
Tổng tài sản | 44,60 T | 39,61% |
Tổng nợ | 26,29 T | 34,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | -1,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -487,03 Tr | 48,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,17 T | -6.939,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,24 T | 649,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,41 T | -46,09% |
Dòng tiền tự do | -1,73 T | 48,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
53