Trang chủ3043 • TPE
add
Powercom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,90 NT$ - 25,35 NT$
Phạm vi một năm
22,05 NT$ - 47,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
986,08 Tr TWD
Số lượng trung bình
155,58 N
Tỷ số P/E
26,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,49 Tr | 58,90% |
Chi phí hoạt động | 49,46 Tr | -14,01% |
Thu nhập ròng | 16,79 Tr | 123,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | 114,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,91 Tr | 138,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,27 Tr | 7,52% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 23,81% |
Tổng nợ | 982,37 Tr | 10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,79 Tr | 123,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,03 Tr | -59,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,00 N | -114,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,88 Tr | -28,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,18 Tr | -71,07% |
Dòng tiền tự do | 31,76 Tr | -77,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
400