Trang chủ3045 • TPE
add
Taiwan Mobile
Giá đóng cửa hôm trước
112,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
112,50 NT$ - 114,00 NT$
Phạm vi một năm
100,50 NT$ - 120,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
420,73 T TWD
Số lượng trung bình
9,68 Tr
Tỷ số P/E
24,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,15 T | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 5,36 T | 12,01% |
Thu nhập ròng | 3,45 T | -3,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | -8,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | -8,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,58 T | 18,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,38 T | 0,51% |
Tổng tài sản | 241,43 T | -0,63% |
Tổng nợ | 147,50 T | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 T | -3,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,89 T | 15,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 T | -545,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 T | 32,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,47 T | 20,30% |
Dòng tiền tự do | 6,39 T | -17,48% |
Giới thiệu
Taiwan Mobile là một nhà mạng di động có trụ sở tại Taiwan. Nó là nhầ mạng lớn thứ hai Đài Loan, sau Chunghwa Telecom. Wikipedia
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.268