Trang chủ3046 • TYO
add
Jins Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.630,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.330,00 ¥ - 8.670,00 ¥
Phạm vi một năm
3.225,00 ¥ - 9.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
206,23 T JPY
Số lượng trung bình
217,37 N
Tỷ số P/E
29,97
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,78 T | 19,77% |
Chi phí hoạt động | 15,34 T | 11,11% |
Thu nhập ròng | 2,47 T | 152,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | 110,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 T | 76,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,40 T | -13,66% |
Tổng tài sản | 50,14 T | 7,87% |
Tổng nợ | 21,85 T | -8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 T | 152,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.485