Trang chủ3046 • TYO
add
Jins Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.870,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.770,00 ¥ - 5.870,00 ¥
Phạm vi một năm
3.225,00 ¥ - 6.440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
139,56 T JPY
Số lượng trung bình
159,50 N
Tỷ số P/E
30,48
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,84 T | 20,98% |
Chi phí hoạt động | 15,47 T | 16,42% |
Thu nhập ròng | 1,50 T | 485,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | 418,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 T | 85,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,67 T | 53,03% |
Tổng tài sản | 54,04 T | 20,47% |
Tổng nợ | 28,45 T | 23,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 T | 485,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.486