Trang chủ304840 • KOSDAQ
add
Peoplebio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.520,00 ₩ - 3.700,00 ₩
Phạm vi một năm
2.590,00 ₩ - 6.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,45 T KRW
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 29,29% |
Chi phí hoạt động | 3,68 T | -3,71% |
Thu nhập ròng | -2,99 T | 11,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -218,81 | 31,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 T | 15,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,84 Tr | -98,20% |
Tổng tài sản | 21,23 T | -30,57% |
Tổng nợ | 8,50 T | -67,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 T | 11,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -951,83 Tr | 73,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 388,46 Tr | -96,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,21 Tr | 103,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,16 Tr | -111,86% |
Dòng tiền tự do | 112,08 Tr | 101,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
65