Trang chủ304840 • KOSDAQ
add
Peoplebio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.790,00 ₩ - 2.915,00 ₩
Phạm vi một năm
2.425,00 ₩ - 6.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,44 T KRW
Số lượng trung bình
364,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,24 Tr | -49,34% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | -37,93% |
Thu nhập ròng | -1,69 T | 45,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -256,61 | -7,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 T | 51,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 T | 21,91% |
Tổng tài sản | 27,07 T | -1,83% |
Tổng nợ | 19,45 T | 145,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 T | 45,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 T | 52,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,48 T | 516,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,79 Tr | -100,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 623,90 Tr | 4.291,05% |
Dòng tiền tự do | -161,38 Tr | 98,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
66