Trang chủ3048 • TPE
add
Edom Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,90 NT$ - 27,35 NT$
Phạm vi một năm
19,75 NT$ - 54,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T TWD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,58 T | 15,65% |
Chi phí hoạt động | 540,67 Tr | 13,43% |
Thu nhập ròng | 122,09 Tr | 61,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | 38,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 467,57 Tr | 34,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | 30,07% |
Tổng tài sản | 24,54 T | -10,79% |
Tổng nợ | 19,88 T | -10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,09 Tr | 61,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,89 Tr | 80,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,17 Tr | -413,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,66 Tr | -111,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,68 Tr | -96,96% |
Dòng tiền tự do | -185,44 Tr | 81,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
900