Trang chủ3048 • TPE
add
Edom Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,75 NT$ - 24,35 NT$
Phạm vi một năm
19,75 NT$ - 54,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T TWD
Số lượng trung bình
570,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,26 T | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 507,82 Tr | 3,27% |
Thu nhập ròng | 12,84 Tr | -59,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 506,92 Tr | 20,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | 32,71% |
Tổng tài sản | 27,71 T | -6,98% |
Tổng nợ | 23,12 T | -6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,84 Tr | -59,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | 291,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,45 Tr | -610,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 T | -416,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -387,21 Tr | -1.739,27% |
Dòng tiền tự do | 1,60 T | 1.503,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
900