Trang chủ305090 • KOSDAQ
add
Micro Digital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.150,00 ₩ - 14.160,00 ₩
Phạm vi một năm
4.880,00 ₩ - 16.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
219,71 T KRW
Số lượng trung bình
404,89 N
Tỷ số P/E
102,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | -27,66% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | -9,22% |
Thu nhập ròng | -554,90 Tr | -418,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,20 | -540,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 634,52 Tr | -40,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -79,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,60 T | 422,20% |
Tổng tài sản | 54,45 T | 112,10% |
Tổng nợ | 26,26 T | 25,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -554,90 Tr | -418,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 T | -67,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,23 Tr | -101,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,76 T | 1.030,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,58 T | 3.101,35% |
Dòng tiền tự do | -6,73 T | -70,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
63