Trang chủ305090 • KOSDAQ
add
Micro Digital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.800,00 ₩ - 9.650,00 ₩
Phạm vi một năm
7.500,00 ₩ - 16.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
171,14 T KRW
Số lượng trung bình
154,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 T | 23,94% |
Chi phí hoạt động | 786,86 Tr | 30,31% |
Thu nhập ròng | 316,24 Tr | -82,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,66 | -85,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | -25,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 213,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,10 T | 351,04% |
Tổng tài sản | 54,21 T | 80,90% |
Tổng nợ | 25,07 T | 17,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,24 Tr | -82,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 T | -853,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | -502,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 410,07 Tr | 388,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 T | -4.957,07% |
Dòng tiền tự do | -2,98 T | -2.394,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
65