Trang chủ3050 • TADAWUL
add
Southern Province Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
27,95 SAR
Mức chênh lệch một ngày
28,05 SAR - 28,45 SAR
Phạm vi một năm
27,05 SAR - 38,75 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T SAR
Số lượng trung bình
66,49 N
Tỷ số P/E
19,11
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,56 Tr | -12,41% |
Chi phí hoạt động | 15,11 Tr | -20,09% |
Thu nhập ròng | 26,83 Tr | -62,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,22 | -57,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -56,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,23 Tr | -40,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,78 Tr | -23,87% |
Tổng tài sản | 4,70 T | 11,42% |
Tổng nợ | 1,30 T | 49,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,83 Tr | -62,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,22 Tr | -228,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,42 Tr | -125,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 247,89 Tr | 710,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,36 Tr | 184,53% |
Dòng tiền tự do | -204,47 Tr | -105,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web