Trang chủ3050 • TADAWUL
add
Southern Province Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
31,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
31,60 SAR - 32,05 SAR
Phạm vi một năm
29,65 SAR - 40,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T SAR
Số lượng trung bình
78,09 N
Tỷ số P/E
18,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,52 Tr | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 18,63 Tr | -30,15% |
Thu nhập ròng | 98,57 Tr | 32,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,50 | 44,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 32,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,73 Tr | 38,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,41 Tr | -48,66% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 8,45% |
Tổng nợ | 1,06 T | 32,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,57 Tr | 32,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,07 Tr | 25,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,03 Tr | -324,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,67 Tr | 284,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,71 Tr | -42,03% |
Dòng tiền tự do | -144,80 Tr | -914,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web