Trang chủ3050 • TADAWUL
add
Southern Province Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
33,35 SAR
Mức chênh lệch một ngày
33,25 SAR - 33,35 SAR
Phạm vi một năm
33,00 SAR - 44,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T SAR
Số lượng trung bình
117,37 N
Tỷ số P/E
21,26
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,32 Tr | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 21,35 Tr | 60,61% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 57,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,00 | 66,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,72 Tr | 16,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,58 Tr | -18,96% |
Tổng tài sản | 4,16 T | 5,74% |
Tổng nợ | 870,07 Tr | 19,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 57,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 886,21 N | -90,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,24 Tr | 71,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,14 Tr | -392,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,49 Tr | 26,74% |
Dòng tiền tự do | -44,22 Tr | 60,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web