Trang chủ3051 • TPE
add
Optimax Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,75 NT$ - 26,20 NT$
Phạm vi một năm
21,95 NT$ - 35,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T TWD
Số lượng trung bình
269,01 N
Tỷ số P/E
13,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,40 Tr | 20,62% |
Chi phí hoạt động | 92,54 Tr | 25,74% |
Thu nhập ròng | 71,94 Tr | -26,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,73 | -39,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,93 Tr | 10,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,00 Tr | 75,17% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 3,43% |
Tổng nợ | 1,51 T | 3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,94 Tr | -26,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,00 Tr | 183,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,74 Tr | -140,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,56 Tr | 8,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,12 Tr | 75,82% |
Dòng tiền tự do | 92,86 Tr | 75,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
803