Trang chủ3051 • TPE
add
Optimax Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
31,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,00 NT$ - 33,00 NT$
Phạm vi một năm
21,95 NT$ - 38,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T TWD
Số lượng trung bình
668,93 N
Tỷ số P/E
16,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,89 Tr | 21,71% |
Chi phí hoạt động | 102,57 Tr | 8,39% |
Thu nhập ròng | 100,06 Tr | 36,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,31 | 12,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,97 Tr | -5,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,23 Tr | 50,04% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 2,62% |
Tổng nợ | 1,66 T | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,06 Tr | 36,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,35 Tr | -14,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,58 Tr | -1.873,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,75 Tr | 187,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,16 Tr | 39,19% |
Dòng tiền tự do | -502,00 N | -100,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
803