Trang chủ3051 • TPE
add
Optimax Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
31,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,00 NT$ - 32,45 NT$
Phạm vi một năm
25,85 NT$ - 44,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T TWD
Số lượng trung bình
998,40 N
Tỷ số P/E
17,57
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,39 Tr | -7,57% |
Chi phí hoạt động | 80,12 Tr | -8,38% |
Thu nhập ròng | 81,48 Tr | 4,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,42 | 13,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,10 Tr | 96,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,37 Tr | 29,87% |
Tổng tài sản | 4,02 T | -2,22% |
Tổng nợ | 1,50 T | -13,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,48 Tr | 4,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,98 Tr | -20,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,68 Tr | 22,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,40 Tr | 40,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,38 Tr | 124,39% |
Dòng tiền tự do | -76,18 Tr | 38,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
803