Trang chủ3052 • TPE
add
Apex Science & Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,40 NT$ - 13,70 NT$
Phạm vi một năm
9,99 NT$ - 14,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T TWD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,21 Tr | 10,11% |
Chi phí hoạt động | 41,07 Tr | -8,78% |
Thu nhập ròng | 70,21 Tr | 25,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | 14,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,63 Tr | 62,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 793,04 Tr | 234,20% |
Tổng tài sản | 11,31 T | 14,58% |
Tổng nợ | 7,75 T | 20,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,21 Tr | 25,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 681,64 Tr | 198,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,17 Tr | -6,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,65 Tr | -129,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,82 Tr | 7.984,78% |
Dòng tiền tự do | 428,43 Tr | 144,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
199