Trang chủ3052 • TPE
add
Apex Science & Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,20 NT$ - 11,35 NT$
Phạm vi một năm
9,99 NT$ - 14,22 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T TWD
Số lượng trung bình
555,90 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 636,93 Tr | -38,69% |
Chi phí hoạt động | 40,96 Tr | -8,12% |
Thu nhập ròng | 50,88 Tr | -5,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 54,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,98 Tr | -6,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,25 Tr | 155,53% |
Tổng tài sản | 10,03 T | 31,42% |
Tổng nợ | 6,54 T | 52,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,88 Tr | -5,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,17 Tr | -91,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -561,14 Tr | 72,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 239,88 Tr | 135,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,09 Tr | -302,31% |
Dòng tiền tự do | -341,70 Tr | -148,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
199