Trang chủ3054 • TPE
add
LIWANLI Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,15 NT$ - 24,90 NT$
Phạm vi một năm
18,60 NT$ - 27,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T TWD
Số lượng trung bình
21,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,29 Tr | 22,82% |
Chi phí hoạt động | 15,81 Tr | 5,51% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -124,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,95 | -119,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,87 Tr | 7,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,68 Tr | -5,26% |
Tổng tài sản | 792,19 Tr | -5,03% |
Tổng nợ | 39,23 Tr | -22,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -124,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,95 Tr | 242,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,82 Tr | -7.641,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,00 N | -1,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,30 Tr | 14,10% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | 94,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
360