Trang chủ3054 • TYO
add
Hyper Inc
Giá đóng cửa hôm trước
319,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
312,00 ¥ - 318,00 ¥
Phạm vi một năm
242,00 ¥ - 408,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T JPY
Số lượng trung bình
129,79 N
Tỷ số P/E
14,08
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 T | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 782,00 Tr | 3,03% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 69,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | 52,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,00 Tr | 1,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | -7,02% |
Tổng tài sản | 7,46 T | 2,50% |
Tổng nợ | 4,54 T | 0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 69,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
322