Trang chủ3054 • TYO
add
Hyper Inc
Giá đóng cửa hôm trước
288,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
287,00 ¥ - 289,00 ¥
Phạm vi một năm
282,00 ¥ - 408,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T JPY
Số lượng trung bình
15,96 N
Tỷ số P/E
16,67
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 15,15% |
Chi phí hoạt động | 803,00 Tr | 10,30% |
Thu nhập ròng | -46,00 Tr | -2.400,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 | -2.075,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,50 Tr | -73,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -5,82% |
Tổng tài sản | 7,17 T | 0,01% |
Tổng nợ | 4,39 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,00 Tr | -2.400,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
273