Trang chủ3055 • TPE
add
Spirox Corp
Giá đóng cửa hôm trước
49,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,60 NT$ - 51,30 NT$
Phạm vi một năm
39,45 NT$ - 107,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T TWD
Số lượng trung bình
526,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,13 Tr | -79,51% |
Chi phí hoạt động | 135,41 Tr | 26,84% |
Thu nhập ròng | -88,31 Tr | -1.359,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,89 | -6.235,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,93 Tr | -308,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -41,99% |
Tổng tài sản | 2,59 T | -28,47% |
Tổng nợ | 464,92 Tr | -54,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,31 Tr | -1.359,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,98 Tr | -646,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 226,40 Tr | 256,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,29 Tr | -156,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,79 Tr | -32,87% |
Dòng tiền tự do | -80,18 Tr | -449,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
302