Trang chủ3056 • TPE
add
Fu Hua Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,25 NT$ - 21,95 NT$
Phạm vi một năm
21,25 NT$ - 30,33 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 T TWD
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
3,69
Tỷ lệ cổ tức
6,96%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,69 Tr | 228,37% |
Chi phí hoạt động | 58,95 Tr | -19,67% |
Thu nhập ròng | 12,08 Tr | 157,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 117,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,46 Tr | 112,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 T | 72,40% |
Tổng tài sản | 16,75 T | -31,23% |
Tổng nợ | 7,98 T | -54,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,08 Tr | 157,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 T | -131,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,96 Tr | -116,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,47 Tr | -82,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 T | -624,36% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | 263,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
125