Trang chủ3056 • TPE
add
Fu Hua Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,90 NT$ - 34,40 NT$
Phạm vi một năm
25,82 NT$ - 38,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,23 T TWD
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,55 Tr | -81,53% |
Chi phí hoạt động | 80,88 Tr | 30,04% |
Thu nhập ròng | -51,20 Tr | -133,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,78 | -282,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,74 Tr | -114,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 T | 2,01% |
Tổng tài sản | 24,63 T | 13,20% |
Tổng nợ | 17,99 T | 21,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,20 Tr | -133,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -765,41 Tr | -689,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,58 Tr | -44,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,12 Tr | -74,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -496,71 Tr | -150,62% |
Dòng tiền tự do | 14,30 Tr | -75,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
125