Trang chủ3056 • TPE
add
Fu Hua Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,30 NT$ - 38,55 NT$
Phạm vi một năm
30,14 NT$ - 40,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,37 T TWD
Số lượng trung bình
6,98 Tr
Tỷ số P/E
6,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,52 T | 42.113,98% |
Chi phí hoạt động | 157,30 Tr | 67,34% |
Thu nhập ròng | 2,31 T | 4.882,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,44 | 111,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 T | 6.130,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 T | 40,40% |
Tổng tài sản | 17,75 T | -20,59% |
Tổng nợ | 8,81 T | -43,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 T | 4.882,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,01 T | 1.322,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 188,34 Tr | 120,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,90 T | -1.298,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 T | 3.147,72% |
Dòng tiền tự do | 8,73 T | 2.905,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
125