Trang chủ3056 • TPE
add
Fu Hua Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,55 NT$ - 33,95 NT$
Phạm vi một năm
30,14 NT$ - 40,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,05 T TWD
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
4,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | 9.198,61% |
Chi phí hoạt động | 94,45 Tr | -4,55% |
Thu nhập ròng | 525,37 Tr | 1.210,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,77 | 111,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 692,88 Tr | 1.075,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,48 T | 67,04% |
Tổng tài sản | 17,15 T | -26,57% |
Tổng nợ | 8,39 T | -49,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,37 Tr | 1.210,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 T | 484,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -835,71 Tr | -289,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -273,95 Tr | -144,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 848,04 Tr | 54,09% |
Dòng tiền tự do | 2,53 T | 3.425,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
125