Trang chủ3057 • TPE
add
Promise Technology
Giá đóng cửa hôm trước
8,26 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,31 NT$ - 8,50 NT$
Phạm vi một năm
7,70 NT$ - 17,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
787,77 Tr TWD
Số lượng trung bình
161,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,82 Tr | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 87,89 Tr | 0,25% |
Thu nhập ròng | -76,35 Tr | 9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,63 | 10,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,24 Tr | 30,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -154,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,17 Tr | -9,83% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -12,34% |
Tổng nợ | 439,31 Tr | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 602,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,35 Tr | 9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,00 Tr | -43,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,62 Tr | 182,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,48 Tr | -181,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,95 Tr | 22,88% |
Dòng tiền tự do | 24,11 Tr | -54,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80