Trang chủ3057 • TPE
add
Promise Technology
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,10 NT$ - 12,20 NT$
Phạm vi một năm
11,25 NT$ - 17,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T TWD
Số lượng trung bình
188,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,24 Tr | -5,77% |
Chi phí hoạt động | 77,68 Tr | 5,03% |
Thu nhập ròng | -37,21 Tr | -317,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,53 | -342,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,71 Tr | 30,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,51 Tr | -9,82% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -15,49% |
Tổng nợ | 435,08 Tr | -6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,21 Tr | -317,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,52 Tr | 339,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -819,00 N | -256,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,19 Tr | -140,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,65 Tr | -123,77% |
Dòng tiền tự do | 20,44 Tr | 7.786,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80