Trang chủ3058 • TPE
add
Leader Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 NT$
Phạm vi một năm
14,85 NT$ - 25,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T TWD
Số lượng trung bình
619,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 780,43 Tr | -13,90% |
Chi phí hoạt động | 170,77 Tr | 10,85% |
Thu nhập ròng | -56,99 Tr | -1.545,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,30 | -1.821,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,36 Tr | -214,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 113,36% |
Tổng tài sản | 4,58 T | 4,76% |
Tổng nợ | 2,63 T | -5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,99 Tr | -1.545,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,06 Tr | 961,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,86 Tr | -145,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,42 Tr | -233,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,58 Tr | 199,84% |
Dòng tiền tự do | 180,85 Tr | 446,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
3.917