Trang chủ3058 • TPE
add
Leader Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,35 NT$ - 11,75 NT$
Phạm vi một năm
9,20 NT$ - 22,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T TWD
Số lượng trung bình
529,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,80 Tr | -20,15% |
Chi phí hoạt động | 195,07 Tr | 16,86% |
Thu nhập ròng | -137,46 Tr | -624,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,21 | -757,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,69 Tr | -1.433,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,12 Tr | 42,12% |
Tổng tài sản | 4,97 T | 13,41% |
Tổng nợ | 2,94 T | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,46 Tr | -624,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,05 Tr | -283,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,22 Tr | -386,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,89 Tr | 225,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,72 Tr | -5.123,57% |
Dòng tiền tự do | -473,90 Tr | -665,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
3.917