Trang chủ3059 • TYO
add
Hiraki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
871,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
871,00 ¥ - 873,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 982,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T JPY
Số lượng trung bình
8,29 N
Tỷ số P/E
260,51
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | 0,42% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | -3,46% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | 24,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,00 Tr | 17,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,66 T | 2,43% |
Tổng tài sản | 16,60 T | -1,45% |
Tổng nợ | 9,24 T | -1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 340,00 Tr | -9,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,00 Tr | -130,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -418,00 Tr | 29,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,00 Tr | -220,62% |
Dòng tiền tự do | 255,00 Tr | -42,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
250