Trang chủ3059 • TYO
add
Hiraki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
910,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
909,00 ¥ - 912,00 ¥
Phạm vi một năm
900,00 ¥ - 1.015,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T JPY
Số lượng trung bình
2,55 N
Tỷ số P/E
584,03
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | -4,11% |
Thu nhập ròng | -91,00 Tr | 20,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,03 | 20,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,00 Tr | 44,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,76 T | 0,47% |
Tổng tài sản | 16,92 T | -3,05% |
Tổng nợ | 9,61 T | -3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,00 Tr | 20,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -399,00 Tr | -986,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -996,00 Tr | -10,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -572,00 Tr | -4,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 T | -40,00% |
Dòng tiền tự do | -568,88 Tr | -881,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
250