Trang chủ306040 • KOSDAQ
add
SJ Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.300,00 ₩ - 4.425,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 7.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,72 T KRW
Số lượng trung bình
43,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,60 T | -11,68% |
Chi phí hoạt động | 30,93 T | -3,30% |
Thu nhập ròng | -2,30 T | -287,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,29 | -312,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 T | -136,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,56 T | -30,53% |
Tổng tài sản | 222,16 T | 8,49% |
Tổng nợ | 91,72 T | 34,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 T | -287,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,10 T | -293,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,94 T | -110,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,22 T | 352,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,59 T | -87,10% |
Dòng tiền tự do | -4,18 T | 3,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
301