Trang chủ306040 • KOSDAQ
add
SJ Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.010,00 ₩ - 4.175,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 7.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,91 T KRW
Số lượng trung bình
25,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,28 T | -7,84% |
Chi phí hoạt động | 31,16 T | -3,47% |
Thu nhập ròng | -3,55 T | -922,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,02 | -991,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -684,47 Tr | -123,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,43 T | -45,54% |
Tổng tài sản | 214,65 T | 3,06% |
Tổng nợ | 88,24 T | 19,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,55 T | -922,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,06 T | -342,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,32 T | 110,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 T | -41,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,18 T | -833,43% |
Dòng tiền tự do | -8,41 T | -4.285,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
256