Trang chủ306040 • KOSDAQ
add
SJ Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.140,00 ₩ - 5.270,00 ₩
Phạm vi một năm
4.875,00 ₩ - 10.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,44 T KRW
Số lượng trung bình
20,07 N
Tỷ số P/E
70,38
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,50 T | -5,11% |
Chi phí hoạt động | 34,42 T | -2,19% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | -49,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -46,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,12 T | -30,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,26 T | -7,77% |
Tổng tài sản | 214,10 T | 7,94% |
Tổng nợ | 75,22 T | 17,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | -49,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,16 T | -9,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,01 Tr | -653,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -961,91 Tr | 83,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,98 T | 51,78% |
Dòng tiền tự do | 5,77 T | 23,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
262